Có 1 kết quả:
保藏 bǎo cáng ㄅㄠˇ ㄘㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cất giữ, giữ gìn
2. viện bảo tàng
2. viện bảo tàng
Từ điển Trung-Anh
(1) keep in store
(2) preserve
(2) preserve
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0